Có 2 kết quả:

官私合營 guān sī hé yíng ㄍㄨㄢ ㄙ ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ官私合营 guān sī hé yíng ㄍㄨㄢ ㄙ ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public and private interests working together (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public and private interests working together (idiom)

Bình luận 0